Có 2 kết quả:
贖罪 shú zuì ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ • 赎罪 shú zuì ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to atone for one's crime
(2) to buy freedom from punishment
(3) redemption
(4) atonement
(2) to buy freedom from punishment
(3) redemption
(4) atonement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to atone for one's crime
(2) to buy freedom from punishment
(3) redemption
(4) atonement
(2) to buy freedom from punishment
(3) redemption
(4) atonement
Bình luận 0